| [số nhiều] |
| | (ngôn ngữ học) plural |
| | Từ này luôn ở số nhiều |
| This word always takes the plural |
| | (Khi ) ở số nhiều từ này có " s" |
| This word has/takes an 's' (when) in the plural |
| | Đặt (một từ ) ở số nhiều |
| To put (a word) in/into the plural |
| | Số nhiều của " Child" là gì? |
| What's the plural of 'Child ' ? |